Từ "lịch sự" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý.
Các cách sử dụng nâng cao:
Lịch sự trong giao tiếp: Khi tham gia một cuộc họp, bạn nên có cách nói lịch sự, như sử dụng các cụm từ như "xin phép", "rất mong nhận được sự góp ý", hay "cảm ơn quý vị đã lắng nghe".
Lịch sự trong văn hóa: Trong nhiều nền văn hóa, cách cư xử lịch sự còn thể hiện qua việc tặng quà, như trong lễ Tết, người Việt thường tặng quà cho nhau để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
Phân biệt các biến thể của từ:
Lịch sự (adjective): Diễn tả sự trang trọng trong cách cư xử và giao tiếp.
Sự lịch sự (noun): Chỉ phẩm chất, đặc điểm của việc hành xử lịch sự.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ đồng nghĩa: Từ "tôn trọng" (respectful) thể hiện sự kính trọng và cũng là một phần của sự lịch sự trong giao tiếp.
Từ gần giống: "Nhã nhặn" (courteous) cũng có nghĩa là cư xử một cách lịch sự, nhưng nhấn mạnh đến sự khiêm tốn và lịch thiệp.
Ví dụ sử dụng:
Trong câu nói: "Cô ấy rất lịch sự, luôn chào hỏi mọi người khi bước vào phòng."
Trong tình huống cụ thể: "Khi đi ăn ở nhà hàng, bạn nên cư xử lịch sự bằng cách không nói lớn tiếng và cảm ơn nhân viên phục vụ."